Từ điển Thiều Chửu
蹁 - biên
① Biên tiên 蹁躚 đi quanh quéo (quanh co).

Từ điển Trần Văn Chánh
蹁 - biển
Đi lạng quạng (không vững). 【蹁躚】biển tiên [piánxian] (văn) Đi quanh quẹo (như 翩躚 [pian xian]).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蹁 - biên
Chân cong vẹo, không thẳng.


蹁跣 - biên tiên ||